Chuyển đổi Zloty Ba Lan sang Rand Nam Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PLN sang ZAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PLN đến ZAR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Rand Nam Phi (ZAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
ZAR - Rand Nam Phiselect icon
R

Tỷ giá hối đoái PLN/ZAR 4.6 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-zar?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Rand Nam Phi là tiền tệ củaLesotho, Namibia, Nam Phi

world mapcountries where PLN is usedcountries where ZAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Rand Nam Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngZAR
0%1 PLN0.0 PLN4.6 ZAR
1%1 PLN0.010 PLN4.55 ZAR
2%1 PLN0.020 PLN4.51 ZAR
3%1 PLN0.030 PLN4.46 ZAR
4%1 PLN0.040 PLN4.41 ZAR
5%1 PLN0.050 PLN4.37 ZAR

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Rand Nam Phi

PLNZAR
14.6
523.01
1046.03
2092.06
50230.17
100460.34
2501150.86
5002301.73
10004603.46

Chuyển đổi Rand Nam Phi thành Zloty Ba Lan

ZARPLN
10.22
51.08
102.17
204.34
5010.86
10021.72
25054.3
500108.61
1000217.22

Thông tin thêm về PLN hoặc ZAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ