Valuta Ex Logo

PLN đến ZMK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PLN - Zloty Ba Lanselect icon
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái PLN/ZMK 2333.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pln-to-zmk?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where PLN is usedcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPLNPhí chuyển nhượngZMK
0%1 PLN0.0 PLN2333.19 ZMK
1%1 PLN0.010 PLN2309.86 ZMK
2%1 PLN0.020 PLN2286.53 ZMK
3%1 PLN0.030 PLN2263.2 ZMK
4%1 PLN0.040 PLN2239.87 ZMK
5%1 PLN0.050 PLN2216.53 ZMK

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

PLNZMK
12333.19
511665.99
1023331.99
2046663.98
50116659.95
100233319.91
250583299.78
5001166599.56
10002333199.12

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Zloty Ba Lan

ZMKPLN
10.00043
50.0021
100.0043
200.0086
500.021
1000.043
2500.11
5000.21
10000.43

Thông tin thêm về PLN hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ