Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.011 BTN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.011 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.011 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.010 BTN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.010 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.010 BTN |
PYG | BTN |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.69 |
500 | 5.38 |
1000 | 10.76 |
BTN | PYG |
1 | 92.89 |
5 | 464.46 |
10 | 928.93 |
20 | 1857.86 |
50 | 4644.66 |
100 | 9289.33 |
250 | 23223.33 |
500 | 46446.67 |
1000 | 92893.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.