Tỷ giá hối đoái PYG/BYN 0.00042224 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00042 BYN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00042 BYN |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00041 BYN |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00041 BYN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00041 BYN |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00040 BYN |
PYG | BYN |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0084 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
BYN | PYG |
1 | 2368.29 |
5 | 11841.48 |
10 | 23682.97 |
20 | 47365.95 |
50 | 118414.89 |
100 | 236829.78 |
250 | 592074.45 |
500 | 1184148.9 |
1000 | 2368297.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.