Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00018 CAD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00018 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00018 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00018 CAD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00018 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00017 CAD |
PYG | CAD |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00092 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0092 |
100 | 0.018 |
250 | 0.046 |
500 | 0.092 |
1000 | 0.18 |
CAD | PYG |
1 | 5456.21 |
5 | 27281.07 |
10 | 54562.14 |
20 | 109124.28 |
50 | 272810.72 |
100 | 545621.44 |
250 | 1364053.6 |
500 | 2728107.21 |
1000 | 5456214.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.