Tỷ giá hối đoái PYG/CNY 0.00091318 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00091 CNY |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00090 CNY |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00089 CNY |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00089 CNY |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00088 CNY |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00087 CNY |
PYG | CNY |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
CNY | PYG |
1 | 1095.07 |
5 | 5475.37 |
10 | 10950.74 |
20 | 21901.49 |
50 | 54753.73 |
100 | 109507.47 |
250 | 273768.67 |
500 | 547537.35 |
1000 | 1095074.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.