Tỷ giá hối đoái PYG/CNY 0.00099116 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00099 CNY |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00098 CNY |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00097 CNY |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00096 CNY |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00095 CNY |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00094 CNY |
PYG | CNY |
1 | 0.00099 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.0099 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.099 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 0.99 |
CNY | PYG |
1 | 1008.92 |
5 | 5044.6 |
10 | 10089.2 |
20 | 20178.41 |
50 | 50446.03 |
100 | 100892.07 |
250 | 252230.19 |
500 | 504460.39 |
1000 | 1008920.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.