Tỷ giá hối đoái PYG/CVE 0.012813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.013 CVE |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.013 CVE |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.013 CVE |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.012 CVE |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.012 CVE |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.012 CVE |
PYG | CVE |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.2 |
500 | 6.4 |
1000 | 12.81 |
CVE | PYG |
1 | 78.04 |
5 | 390.22 |
10 | 780.45 |
20 | 1560.9 |
50 | 3902.27 |
100 | 7804.54 |
250 | 19511.35 |
500 | 39022.71 |
1000 | 78045.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.