Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0031 CZK |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0030 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0030 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0030 CZK |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0030 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0029 CZK |
PYG | CZK |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.53 |
1000 | 3.07 |
CZK | PYG |
1 | 325.36 |
5 | 1626.82 |
10 | 3253.65 |
20 | 6507.3 |
50 | 16268.26 |
100 | 32536.53 |
250 | 81341.34 |
500 | 162682.69 |
1000 | 325365.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.