Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00090 DKK |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00090 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00089 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00088 DKK |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00087 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00086 DKK |
PYG | DKK |
1 | 0.00090 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0090 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.090 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.90 |
DKK | PYG |
1 | 1105.74 |
5 | 5528.74 |
10 | 11057.49 |
20 | 22114.99 |
50 | 55287.48 |
100 | 110574.96 |
250 | 276437.4 |
500 | 552874.8 |
1000 | 1105749.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.