Tỷ giá hối đoái PYG/DOP 0.0084523 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0085 DOP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0084 DOP |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0083 DOP |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0082 DOP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0081 DOP |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0080 DOP |
PYG | DOP |
1 | 0.0085 |
5 | 0.042 |
10 | 0.085 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.85 |
250 | 2.11 |
500 | 4.22 |
1000 | 8.45 |
DOP | PYG |
1 | 118.31 |
5 | 591.55 |
10 | 1183.1 |
20 | 2366.21 |
50 | 5915.52 |
100 | 11831.05 |
250 | 29577.64 |
500 | 59155.28 |
1000 | 118310.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.