Tỷ giá hối đoái PYG/GEL 0.00034973 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00035 GEL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00035 GEL |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00034 GEL |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00034 GEL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00034 GEL |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00033 GEL |
PYG | GEL |
1 | 0.00035 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0035 |
20 | 0.0070 |
50 | 0.017 |
100 | 0.035 |
250 | 0.087 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.35 |
GEL | PYG |
1 | 2859.33 |
5 | 14296.65 |
10 | 28593.31 |
20 | 57186.62 |
50 | 142966.57 |
100 | 285933.14 |
250 | 714832.87 |
500 | 1429665.74 |
1000 | 2859331.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.