Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00036 GEL |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00036 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00035 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00035 GEL |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00034 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00034 GEL |
PYG | GEL |
1 | 0.00036 |
5 | 0.0018 |
10 | 0.0036 |
20 | 0.0072 |
50 | 0.018 |
100 | 0.036 |
250 | 0.090 |
500 | 0.18 |
1000 | 0.36 |
GEL | PYG |
1 | 2784.8 |
5 | 13924.03 |
10 | 27848.07 |
20 | 55696.15 |
50 | 139240.39 |
100 | 278480.79 |
250 | 696201.98 |
500 | 1392403.97 |
1000 | 2784807.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.