Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00011 GGP |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00011 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00011 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00010 GGP |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00010 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00010 GGP |
PYG | GGP |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00054 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0054 |
100 | 0.011 |
250 | 0.027 |
500 | 0.054 |
1000 | 0.11 |
GGP | PYG |
1 | 9286.73 |
5 | 46433.68 |
10 | 92867.36 |
20 | 185734.73 |
50 | 464336.82 |
100 | 928673.65 |
250 | 2321684.14 |
500 | 4643368.29 |
1000 | 9286736.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.