Tỷ giá hối đoái PYG/GHS 0.0019400 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0019 GHS |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0019 GHS |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0019 GHS |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0019 GHS |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0019 GHS |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0018 GHS |
PYG | GHS |
1 | 0.0019 |
5 | 0.0097 |
10 | 0.019 |
20 | 0.039 |
50 | 0.097 |
100 | 0.19 |
250 | 0.48 |
500 | 0.97 |
1000 | 1.93 |
GHS | PYG |
1 | 515.46 |
5 | 2577.32 |
10 | 5154.64 |
20 | 10309.28 |
50 | 25773.21 |
100 | 51546.42 |
250 | 128866.06 |
500 | 257732.13 |
1000 | 515464.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.