Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | GNF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 1.09 GNF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 1.08 GNF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 1.07 GNF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 1.06 GNF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 1.05 GNF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 1.04 GNF |
PYG | GNF |
1 | 1.09 |
5 | 5.49 |
10 | 10.98 |
20 | 21.96 |
50 | 54.91 |
100 | 109.82 |
250 | 274.56 |
500 | 549.13 |
1000 | 1098.26 |
GNF | PYG |
1 | 0.91 |
5 | 4.55 |
10 | 9.1 |
20 | 18.21 |
50 | 45.52 |
100 | 91.05 |
250 | 227.63 |
500 | 455.26 |
1000 | 910.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc GNF ( Franc Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.