Tỷ giá hối đoái PYG/HKD 0.00098080 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00098 HKD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00097 HKD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00096 HKD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00095 HKD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00094 HKD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00093 HKD |
PYG | HKD |
1 | 0.00098 |
5 | 0.0049 |
10 | 0.0098 |
20 | 0.020 |
50 | 0.049 |
100 | 0.098 |
250 | 0.25 |
500 | 0.49 |
1000 | 0.98 |
HKD | PYG |
1 | 1019.57 |
5 | 5097.85 |
10 | 10195.71 |
20 | 20391.42 |
50 | 50978.56 |
100 | 101957.13 |
250 | 254892.83 |
500 | 509785.66 |
1000 | 1019571.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.