Tỷ giá hối đoái PYG/JOD 0.000088705 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.000089 JOD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.000088 JOD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.000087 JOD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.000086 JOD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.000085 JOD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.000084 JOD |
PYG | JOD |
1 | 0.000089 |
5 | 0.00044 |
10 | 0.00089 |
20 | 0.0018 |
50 | 0.0044 |
100 | 0.0089 |
250 | 0.022 |
500 | 0.044 |
1000 | 0.089 |
JOD | PYG |
1 | 11273.36 |
5 | 56366.82 |
10 | 112733.65 |
20 | 225467.31 |
50 | 563668.29 |
100 | 1127336.58 |
250 | 2818341.45 |
500 | 5636682.91 |
1000 | 11273365.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.