Tỷ giá hối đoái PYG/KES 0.016270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.016 KES |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.016 KES |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.016 KES |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.016 KES |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.016 KES |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.015 KES |
PYG | KES |
1 | 0.016 |
5 | 0.081 |
10 | 0.16 |
20 | 0.33 |
50 | 0.81 |
100 | 1.62 |
250 | 4.06 |
500 | 8.13 |
1000 | 16.27 |
KES | PYG |
1 | 61.46 |
5 | 307.31 |
10 | 614.62 |
20 | 1229.24 |
50 | 3073.1 |
100 | 6146.2 |
250 | 15365.51 |
500 | 30731.03 |
1000 | 61462.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.