Tỷ giá hối đoái PYG/LKR 0.043060 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.043 LKR |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.043 LKR |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.042 LKR |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.042 LKR |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.041 LKR |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.041 LKR |
PYG | LKR |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.15 |
100 | 4.3 |
250 | 10.76 |
500 | 21.53 |
1000 | 43.06 |
LKR | PYG |
1 | 23.22 |
5 | 116.11 |
10 | 232.23 |
20 | 464.46 |
50 | 1161.16 |
100 | 2322.33 |
250 | 5805.84 |
500 | 11611.68 |
1000 | 23223.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.