Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.023 LRD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.023 LRD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.023 LRD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.022 LRD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.022 LRD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.022 LRD |
PYG | LRD |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.29 |
250 | 5.74 |
500 | 11.49 |
1000 | 22.99 |
LRD | PYG |
1 | 43.48 |
5 | 217.41 |
10 | 434.82 |
20 | 869.65 |
50 | 2174.13 |
100 | 4348.26 |
250 | 10870.66 |
500 | 21741.32 |
1000 | 43482.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc LRD ( Đô la Liberia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.