Tỷ giá hối đoái PYG/LTL 0.00042569 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00043 LTL |
| 1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00042 LTL |
| 2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00042 LTL |
| 3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00041 LTL |
| 4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00041 LTL |
| 5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00040 LTL |
| PYG | LTL |
| 1 | 0.00043 |
| 5 | 0.0021 |
| 10 | 0.0043 |
| 20 | 0.0085 |
| 50 | 0.021 |
| 100 | 0.043 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.21 |
| 1000 | 0.43 |
| LTL | PYG |
| 1 | 2349.11 |
| 5 | 11745.58 |
| 10 | 23491.16 |
| 20 | 46982.32 |
| 50 | 117455.81 |
| 100 | 234911.62 |
| 250 | 587279.05 |
| 500 | 1174558.11 |
| 1000 | 2349116.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.