Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0023 MXN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0023 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0022 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0022 MXN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0022 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0022 MXN |
PYG | MXN |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.29 |
MXN | PYG |
1 | 435.84 |
5 | 2179.21 |
10 | 4358.43 |
20 | 8716.87 |
50 | 21792.18 |
100 | 43584.37 |
250 | 108960.94 |
500 | 217921.89 |
1000 | 435843.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.