Tỷ giá hối đoái PYG/NAD 0.0022915 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0023 NAD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0023 NAD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0022 NAD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0022 NAD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0022 NAD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0022 NAD |
PYG | NAD |
1 | 0.0023 |
5 | 0.011 |
10 | 0.023 |
20 | 0.046 |
50 | 0.11 |
100 | 0.23 |
250 | 0.57 |
500 | 1.14 |
1000 | 2.29 |
NAD | PYG |
1 | 436.39 |
5 | 2181.96 |
10 | 4363.92 |
20 | 8727.84 |
50 | 21819.61 |
100 | 43639.22 |
250 | 109098.06 |
500 | 218196.12 |
1000 | 436392.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.