Tỷ giá hối đoái PYG/NZD 0.00022136 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00022 NZD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00022 NZD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00022 NZD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00021 NZD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00021 NZD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00021 NZD |
PYG | NZD |
1 | 0.00022 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0022 |
20 | 0.0044 |
50 | 0.011 |
100 | 0.022 |
250 | 0.055 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.22 |
NZD | PYG |
1 | 4517.53 |
5 | 22587.67 |
10 | 45175.34 |
20 | 90350.68 |
50 | 225876.7 |
100 | 451753.41 |
250 | 1129383.52 |
500 | 2258767.05 |
1000 | 4517534.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.