Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00050 PEN |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00050 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00049 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00049 PEN |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00048 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00048 PEN |
PYG | PEN |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
PEN | PYG |
1 | 1982.08 |
5 | 9910.42 |
10 | 19820.84 |
20 | 39641.69 |
50 | 99104.23 |
100 | 198208.46 |
250 | 495521.15 |
500 | 991042.31 |
1000 | 1982084.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.