Tỷ giá hối đoái PYG/SBD 0.0010466 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0010 SBD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0010 SBD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0010 SBD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0010 SBD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0010 SBD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00099 SBD |
PYG | SBD |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0052 |
10 | 0.010 |
20 | 0.021 |
50 | 0.052 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.52 |
1000 | 1.04 |
SBD | PYG |
1 | 955.49 |
5 | 4777.47 |
10 | 9554.95 |
20 | 19109.9 |
50 | 47774.77 |
100 | 95549.54 |
250 | 238873.85 |
500 | 477747.7 |
1000 | 955495.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.