Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00017 SGD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00017 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00017 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00017 SGD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00017 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00016 SGD |
PYG | SGD |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00086 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0086 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.086 |
1000 | 0.17 |
SGD | PYG |
1 | 5795.76 |
5 | 28978.81 |
10 | 57957.62 |
20 | 115915.25 |
50 | 289788.13 |
100 | 579576.26 |
250 | 1448940.65 |
500 | 2897881.31 |
1000 | 5795762.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.