Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0011 SVC |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0011 SVC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0011 SVC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0011 SVC |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0011 SVC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0011 SVC |
PYG | SVC |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0056 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.056 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.56 |
1000 | 1.11 |
SVC | PYG |
1 | 896.97 |
5 | 4484.89 |
10 | 8969.78 |
20 | 17939.56 |
50 | 44848.91 |
100 | 89697.83 |
250 | 224244.58 |
500 | 448489.17 |
1000 | 896978.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc SVC ( Colón El Salvador ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.