Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00041 TND |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00040 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00040 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00039 TND |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00039 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00039 TND |
PYG | TND |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0081 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
TND | PYG |
1 | 2457.24 |
5 | 12286.21 |
10 | 24572.43 |
20 | 49144.86 |
50 | 122862.15 |
100 | 245724.3 |
250 | 614310.76 |
500 | 1228621.53 |
1000 | 2457243.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.