Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TTD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00091 TTD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00090 TTD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00089 TTD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00089 TTD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00088 TTD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00087 TTD |
PYG | TTD |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.91 |
TTD | PYG |
1 | 1095.89 |
5 | 5479.48 |
10 | 10958.97 |
20 | 21917.95 |
50 | 54794.89 |
100 | 109589.78 |
250 | 273974.46 |
500 | 547948.93 |
1000 | 1095897.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc TTD ( Đô la Trinidad và Tobago ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.