Tỷ giá hối đoái PYG/TWD 0.0037961 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.0038 TWD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.0038 TWD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.0037 TWD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.0037 TWD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.0036 TWD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.0036 TWD |
PYG | TWD |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.95 |
500 | 1.89 |
1000 | 3.79 |
TWD | PYG |
1 | 263.42 |
5 | 1317.14 |
10 | 2634.28 |
20 | 5268.57 |
50 | 13171.43 |
100 | 26342.86 |
250 | 65857.16 |
500 | 131714.32 |
1000 | 263428.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.