Tỷ giá hối đoái PYG/USD 0.00012510 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00013 USD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00012 USD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00012 USD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00012 USD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00012 USD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00012 USD |
PYG | USD |
1 | 0.00013 |
5 | 0.00063 |
10 | 0.0013 |
20 | 0.0025 |
50 | 0.0063 |
100 | 0.013 |
250 | 0.031 |
500 | 0.063 |
1000 | 0.13 |
USD | PYG |
1 | 7993.9 |
5 | 39969.5 |
10 | 79939 |
20 | 159878.01 |
50 | 399695.02 |
100 | 799390.05 |
250 | 1998475.12 |
500 | 3996950.25 |
1000 | 7993900.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.