Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XAF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.081 XAF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.080 XAF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.079 XAF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.078 XAF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.077 XAF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.077 XAF |
PYG | XAF |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.06 |
250 | 20.16 |
500 | 40.33 |
1000 | 80.66 |
XAF | PYG |
1 | 12.39 |
5 | 61.98 |
10 | 123.97 |
20 | 247.94 |
50 | 619.85 |
100 | 1239.71 |
250 | 3099.28 |
500 | 6198.57 |
1000 | 12397.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG ( Guarani Paraguay ) hoặc XAF ( Franc CFA Trung Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.