Tỷ giá hối đoái PYG/XCD 0.00034156 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.00034 XCD |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.00034 XCD |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.00033 XCD |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.00033 XCD |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.00033 XCD |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.00032 XCD |
PYG | XCD |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0068 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.085 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
XCD | PYG |
1 | 2927.73 |
5 | 14638.66 |
10 | 29277.32 |
20 | 58554.64 |
50 | 146386.62 |
100 | 292773.24 |
250 | 731933.1 |
500 | 1463866.21 |
1000 | 2927732.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.