Tỷ giá hối đoái PYG/XPF 0.013832 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PYG | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 PYG | 0.0 PYG | 0.014 XPF |
1% | 1 PYG | 0.010 PYG | 0.014 XPF |
2% | 1 PYG | 0.020 PYG | 0.014 XPF |
3% | 1 PYG | 0.030 PYG | 0.013 XPF |
4% | 1 PYG | 0.040 PYG | 0.013 XPF |
5% | 1 PYG | 0.050 PYG | 0.013 XPF |
PYG | XPF |
1 | 0.014 |
5 | 0.069 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.69 |
100 | 1.38 |
250 | 3.45 |
500 | 6.91 |
1000 | 13.83 |
XPF | PYG |
1 | 72.29 |
5 | 361.47 |
10 | 722.95 |
20 | 1445.91 |
50 | 3614.79 |
100 | 7229.58 |
250 | 18073.95 |
500 | 36147.91 |
1000 | 72295.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PYG (Guarani Paraguay) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.