Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | BTC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0000044 BTC |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0000043 BTC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0000043 BTC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0000042 BTC |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0000042 BTC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0000041 BTC |
QAR | BTC |
1 | 0.0000044 |
5 | 0.000022 |
10 | 0.000044 |
20 | 0.000087 |
50 | 0.00022 |
100 | 0.00044 |
250 | 0.0011 |
500 | 0.0022 |
1000 | 0.0044 |
BTC | QAR |
1 | 229563.77 |
5 | 1147818.89 |
10 | 2295637.79 |
20 | 4591275.58 |
50 | 11478188.97 |
100 | 22956377.94 |
250 | 57390944.87 |
500 | 114781889.74 |
1000 | 229563779.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc BTC ( Bitcoin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.