Tỷ giá hối đoái QAR/BTC 0.0000031390 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0000031 BTC |
| 1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0000031 BTC |
| 2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0000031 BTC |
| 3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0000030 BTC |
| 4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0000030 BTC |
| 5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0000030 BTC |
| QAR | BTC |
| 1 | 0.0000031 |
| 5 | 0.000016 |
| 10 | 0.000031 |
| 20 | 0.000063 |
| 50 | 0.00016 |
| 100 | 0.00031 |
| 250 | 0.00078 |
| 500 | 0.0016 |
| 1000 | 0.0031 |
| BTC | QAR |
| 1 | 318574.97 |
| 5 | 1592874.85 |
| 10 | 3185749.7 |
| 20 | 6371499.41 |
| 50 | 15928748.53 |
| 100 | 31857497.07 |
| 250 | 79643742.67 |
| 500 | 159287485.35 |
| 1000 | 318574970.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.