Tỷ giá hối đoái QAR/BTC 0.0000029715 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | BTC |
| 0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0000030 BTC |
| 1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0000029 BTC |
| 2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0000029 BTC |
| 3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0000029 BTC |
| 4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0000029 BTC |
| 5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0000028 BTC |
| QAR | BTC |
| 1 | 0.0000030 |
| 5 | 0.000015 |
| 10 | 0.000030 |
| 20 | 0.000059 |
| 50 | 0.00015 |
| 100 | 0.00030 |
| 250 | 0.00074 |
| 500 | 0.0015 |
| 1000 | 0.0030 |
| BTC | QAR |
| 1 | 336535.65 |
| 5 | 1682678.29 |
| 10 | 3365356.59 |
| 20 | 6730713.18 |
| 50 | 16826782.96 |
| 100 | 33653565.93 |
| 250 | 84133914.83 |
| 500 | 168267829.66 |
| 1000 | 336535659.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc BTC (Bitcoin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.