Tỷ giá hối đoái QAR/BYR 5384.06 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 5384.06 BYR |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 5330.22 BYR |
2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 5276.38 BYR |
3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 5222.54 BYR |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 5168.69 BYR |
5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 5114.85 BYR |
QAR | BYR |
1 | 5384.06 |
5 | 26920.31 |
10 | 53840.62 |
20 | 107681.24 |
50 | 269203.1 |
100 | 538406.21 |
250 | 1346015.54 |
500 | 2692031.09 |
1000 | 5384062.18 |
BYR | QAR |
1 | 0.00019 |
5 | 0.00093 |
10 | 0.0019 |
20 | 0.0037 |
50 | 0.0093 |
100 | 0.019 |
250 | 0.046 |
500 | 0.093 |
1000 | 0.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.