Chuyển đổi Rial Qatar sang Bảng Quần đảo Falkland | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang FKP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến FKP

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái QAR/FKP 0.22628 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-fkp?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where QAR is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngFKP
0%1 QAR0.0 QAR0.23 FKP
1%1 QAR0.010 QAR0.22 FKP
2%1 QAR0.020 QAR0.22 FKP
3%1 QAR0.030 QAR0.22 FKP
4%1 QAR0.040 QAR0.22 FKP
5%1 QAR0.050 QAR0.21 FKP

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Quần đảo Falkland

QARFKP
10.23
51.13
102.26
204.52
5011.31
10022.62
25056.57
500113.14
1000226.28

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rial Qatar

FKPQAR
14.41
522.09
1044.19
2088.38
50220.96
100441.93
2501104.82
5002209.65
10004419.3

Thông tin thêm về QAR hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ