Chuyển đổi Rial Qatar sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến GHS

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/GHS 4.2 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-ghs?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where QAR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngGHS
0%1 QAR0.0 QAR4.2 GHS
1%1 QAR0.010 QAR4.15 GHS
2%1 QAR0.020 QAR4.11 GHS
3%1 QAR0.030 QAR4.07 GHS
4%1 QAR0.040 QAR4.03 GHS
5%1 QAR0.050 QAR3.99 GHS

Chuyển đổi Rial Qatar thành Cedi Ghana

QARGHS
14.2
521
1042
2084.01
50210.02
100420.05
2501050.13
5002100.26
10004200.53

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Qatar

GHSQAR
10.24
51.19
102.38
204.76
5011.9
10023.8
25059.51
500119.03
1000238.06

Thông tin thêm về QAR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ