Valuta Ex Logo

QAR đến GIP

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái QAR/GIP 0.21862 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-gip?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where QAR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngGIP
0%1 QAR0.0 QAR0.22 GIP
1%1 QAR0.010 QAR0.22 GIP
2%1 QAR0.020 QAR0.21 GIP
3%1 QAR0.030 QAR0.21 GIP
4%1 QAR0.040 QAR0.21 GIP
5%1 QAR0.050 QAR0.21 GIP

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bảng Gibraltar

QARGIP
10.22
51.09
102.18
204.37
5010.93
10021.86
25054.65
500109.31
1000218.62

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rial Qatar

GIPQAR
14.57
522.87
1045.74
2091.48
50228.7
100457.4
2501143.52
5002287.04
10004574.09

Thông tin thêm về QAR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ