Tỷ giá hối đoái QAR/GNF 2386.32 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | GNF |
| 0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 2386.32 GNF |
| 1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 2362.46 GNF |
| 2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 2338.59 GNF |
| 3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 2314.73 GNF |
| 4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 2290.87 GNF |
| 5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 2267 GNF |
| QAR | GNF |
| 1 | 2386.32 |
| 5 | 11931.62 |
| 10 | 23863.24 |
| 20 | 47726.49 |
| 50 | 119316.23 |
| 100 | 238632.46 |
| 250 | 596581.15 |
| 500 | 1193162.31 |
| 1000 | 2386324.62 |
| GNF | QAR |
| 1 | 0.00042 |
| 5 | 0.0021 |
| 10 | 0.0042 |
| 20 | 0.0084 |
| 50 | 0.021 |
| 100 | 0.042 |
| 250 | 0.10 |
| 500 | 0.21 |
| 1000 | 0.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.