Valuta Ex Logo

QAR đến KZT

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái QAR/KZT 135.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-kzt?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where QAR is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngKZT
0%1 QAR0.0 QAR135.09 KZT
1%1 QAR0.010 QAR133.74 KZT
2%1 QAR0.020 QAR132.39 KZT
3%1 QAR0.030 QAR131.04 KZT
4%1 QAR0.040 QAR129.68 KZT
5%1 QAR0.050 QAR128.33 KZT

Chuyển đổi Rial Qatar thành Tenge Kazakhstan

QARKZT
1135.09
5675.46
101350.93
202701.86
506754.65
10013509.3
25033773.26
50067546.53
1000135093.07

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Rial Qatar

KZTQAR
10.0074
50.037
100.074
200.15
500.37
1000.74
2501.85
5003.7
10007.4

Thông tin thêm về QAR hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ