Chuyển đổi Rial Qatar sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ QAR sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

QAR đến LYD

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái QAR/LYD 1.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-lyd?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where QAR is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngLYD
0%1 QAR0.0 QAR1.34 LYD
1%1 QAR0.010 QAR1.33 LYD
2%1 QAR0.020 QAR1.32 LYD
3%1 QAR0.030 QAR1.3 LYD
4%1 QAR0.040 QAR1.29 LYD
5%1 QAR0.050 QAR1.28 LYD

Chuyển đổi Rial Qatar thành Dinar Libi

QARLYD
11.34
56.74
1013.49
2026.99
5067.48
100134.97
250337.42
500674.85
10001349.7

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rial Qatar

LYDQAR
10.74
53.7
107.4
2014.81
5037.04
10074.09
250185.22
500370.45
1000740.9

Thông tin thêm về QAR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ