Valuta Ex Logo

QAR đến UGX

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái QAR/UGX 1004.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-ugx?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where QAR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngUGX
0%1 QAR0.0 QAR1004.29 UGX
1%1 QAR0.010 QAR994.25 UGX
2%1 QAR0.020 QAR984.21 UGX
3%1 QAR0.030 QAR974.16 UGX
4%1 QAR0.040 QAR964.12 UGX
5%1 QAR0.050 QAR954.08 UGX

Chuyển đổi Rial Qatar thành Shilling Uganda

QARUGX
11004.29
55021.49
1010042.98
2020085.96
5050214.91
100100429.83
250251074.58
500502149.16
10001004298.33

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rial Qatar

UGXQAR
10.0010
50.0050
100.010
200.020
500.050
1000.10
2500.25
5000.50
10001.0

Thông tin thêm về QAR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ