Tỷ giá hối đoái QAR/XAG 0.0056055 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0056 XAG |
| 1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0055 XAG |
| 2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0055 XAG |
| 3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0054 XAG |
| 4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0054 XAG |
| 5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0053 XAG |
| QAR | XAG |
| 1 | 0.0056 |
| 5 | 0.028 |
| 10 | 0.056 |
| 20 | 0.11 |
| 50 | 0.28 |
| 100 | 0.56 |
| 250 | 1.4 |
| 500 | 2.8 |
| 1000 | 5.6 |
| XAG | QAR |
| 1 | 178.39 |
| 5 | 891.98 |
| 10 | 1783.97 |
| 20 | 3567.94 |
| 50 | 8919.86 |
| 100 | 17839.72 |
| 250 | 44599.31 |
| 500 | 89198.62 |
| 1000 | 178397.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.