Tỷ giá hối đoái QAR/XAG 0.0038124 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0038 XAG |
| 1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0038 XAG |
| 2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0037 XAG |
| 3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0037 XAG |
| 4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0037 XAG |
| 5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0036 XAG |
| QAR | XAG |
| 1 | 0.0038 |
| 5 | 0.019 |
| 10 | 0.038 |
| 20 | 0.076 |
| 50 | 0.19 |
| 100 | 0.38 |
| 250 | 0.95 |
| 500 | 1.9 |
| 1000 | 3.81 |
| XAG | QAR |
| 1 | 262.3 |
| 5 | 1311.5 |
| 10 | 2623.01 |
| 20 | 5246.03 |
| 50 | 13115.08 |
| 100 | 26230.16 |
| 250 | 65575.42 |
| 500 | 131150.84 |
| 1000 | 262301.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.