Tỷ giá hối đoái QAR/XAG 0.0051891 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
| 0% | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.0052 XAG |
| 1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.0051 XAG |
| 2% | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0051 XAG |
| 3% | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0050 XAG |
| 4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0050 XAG |
| 5% | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0049 XAG |
| QAR | XAG |
| 1 | 0.0052 |
| 5 | 0.026 |
| 10 | 0.052 |
| 20 | 0.10 |
| 50 | 0.26 |
| 100 | 0.52 |
| 250 | 1.29 |
| 500 | 2.59 |
| 1000 | 5.18 |
| XAG | QAR |
| 1 | 192.71 |
| 5 | 963.55 |
| 10 | 1927.11 |
| 20 | 3854.23 |
| 50 | 9635.58 |
| 100 | 19271.17 |
| 250 | 48177.93 |
| 500 | 96355.87 |
| 1000 | 192711.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.