Valuta Ex Logo

QAR đến XAG

Chuyển đổi Rial Qatar (QAR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái QAR/XAG 0.0081268 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/qar-to-xag?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Qatar với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệQARPhí chuyển nhượngXAG
0%1 QAR0.0 QAR0.0081 XAG
1%1 QAR0.010 QAR0.0080 XAG
2%1 QAR0.020 QAR0.0080 XAG
3%1 QAR0.030 QAR0.0079 XAG
4%1 QAR0.040 QAR0.0078 XAG
5%1 QAR0.050 QAR0.0077 XAG

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bạc

QARXAG
10.0081
50.041
100.081
200.16
500.41
1000.81
2502.03
5004.06
10008.12

Chuyển đổi Bạc thành Rial Qatar

XAGQAR
1123.04
5615.24
101230.48
202460.97
506152.44
10012304.89
25030762.24
50061524.49
1000123048.98

Thông tin thêm về QAR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR (Rial Qatar) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ