Tỷ lệ | QAR | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 QAR | 0.0 QAR | 0.010 XAG |
1% | 1 QAR | 0.010 QAR | 0.010 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 QAR | 0.020 QAR | 0.0099 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 QAR | 0.030 QAR | 0.0098 XAG |
4% | 1 QAR | 0.040 QAR | 0.0097 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 QAR | 0.050 QAR | 0.0096 XAG |
QAR | XAG |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.52 |
500 | 5.05 |
1000 | 10.1 |
XAG | QAR |
1 | 98.99 |
5 | 494.98 |
10 | 989.96 |
20 | 1979.93 |
50 | 4949.83 |
100 | 9899.67 |
250 | 24749.17 |
500 | 49498.35 |
1000 | 98996.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về QAR ( Rial Qatar ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.