Tỷ giá hối đoái RON/BHD 0.086088 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 RON | 0.0 RON | 0.086 BHD |
1% | 1 RON | 0.010 RON | 0.085 BHD |
2% | 1 RON | 0.020 RON | 0.084 BHD |
3% | 1 RON | 0.030 RON | 0.084 BHD |
4% | 1 RON | 0.040 RON | 0.083 BHD |
5% | 1 RON | 0.050 RON | 0.082 BHD |
RON | BHD |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.72 |
50 | 4.3 |
100 | 8.6 |
250 | 21.52 |
500 | 43.04 |
1000 | 86.08 |
BHD | RON |
1 | 11.61 |
5 | 58.08 |
10 | 116.16 |
20 | 232.32 |
50 | 580.8 |
100 | 1161.6 |
250 | 2904.01 |
500 | 5808.02 |
1000 | 11616.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.