Tỷ giá hối đoái RON/CLP 216.32 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | RON | Phí chuyển nhượng | CLP |
| 0% | 1 RON | 0.0 RON | 216.32 CLP |
| 1% | 1 RON | 0.010 RON | 214.16 CLP |
| 2% | 1 RON | 0.020 RON | 212 CLP |
| 3% | 1 RON | 0.030 RON | 209.83 CLP |
| 4% | 1 RON | 0.040 RON | 207.67 CLP |
| 5% | 1 RON | 0.050 RON | 205.51 CLP |
| RON | CLP |
| 1 | 216.32 |
| 5 | 1081.64 |
| 10 | 2163.28 |
| 20 | 4326.57 |
| 50 | 10816.43 |
| 100 | 21632.86 |
| 250 | 54082.16 |
| 500 | 108164.32 |
| 1000 | 216328.64 |
| CLP | RON |
| 1 | 0.0046 |
| 5 | 0.023 |
| 10 | 0.046 |
| 20 | 0.092 |
| 50 | 0.23 |
| 100 | 0.46 |
| 250 | 1.15 |
| 500 | 2.31 |
| 1000 | 4.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.