Valuta Ex Logo

RON đến KHR

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái RON/KHR 926.91 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-khr?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where RON is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngKHR
0%1 RON0.0 RON926.91 KHR
1%1 RON0.010 RON917.64 KHR
2%1 RON0.020 RON908.37 KHR
3%1 RON0.030 RON899.1 KHR
4%1 RON0.040 RON889.83 KHR
5%1 RON0.050 RON880.56 KHR

Chuyển đổi Leu Romania thành Riel Campuchia

RONKHR
1926.91
54634.57
109269.15
2018538.3
5046345.75
10092691.51
250231728.78
500463457.57
1000926915.15

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Leu Romania

KHRRON
10.0011
50.0054
100.011
200.022
500.054
1000.11
2500.27
5000.54
10001.07

Thông tin thêm về RON hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ