Valuta Ex Logo

RON đến LBP

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái RON/LBP 20118.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-lbp?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where RON is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngLBP
0%1 RON0.0 RON20118.41 LBP
1%1 RON0.010 RON19917.23 LBP
2%1 RON0.020 RON19716.04 LBP
3%1 RON0.030 RON19514.86 LBP
4%1 RON0.040 RON19313.68 LBP
5%1 RON0.050 RON19112.49 LBP

Chuyển đổi Leu Romania thành Bảng Li-băng

RONLBP
120118.41
5100592.08
10201184.17
20402368.34
501005920.86
1002011841.72
2505029604.3
50010059208.61
100020118417.22

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Leu Romania

LBPRON
10.000050
50.00025
100.00050
200.00099
500.0025
1000.0050
2500.012
5000.025
10000.050

Thông tin thêm về RON hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ