Valuta Ex Logo

RON đến MGA

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái RON/MGA 1021.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-mga?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where RON is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngMGA
0%1 RON0.0 RON1021.86 MGA
1%1 RON0.010 RON1011.65 MGA
2%1 RON0.020 RON1001.43 MGA
3%1 RON0.030 RON991.21 MGA
4%1 RON0.040 RON980.99 MGA
5%1 RON0.050 RON970.77 MGA

Chuyển đổi Leu Romania thành Ariary Malagasy

RONMGA
11021.86
55109.34
1010218.69
2020437.38
5051093.46
100102186.93
250255467.32
500510934.65
10001021869.31

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Leu Romania

MGARON
10.00098
50.0049
100.0098
200.020
500.049
1000.098
2500.24
5000.49
10000.98

Thông tin thêm về RON hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ