Chuyển đổi Leu Romania sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RON sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RON đến SEK

Chuyển đổi Leu Romania (RON) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RON - Leu Romaniaselect icon
lei
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái RON/SEK 2.28 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ron-to-sek?amount=1

Leu Romania là tiền tệ củaRomania

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where RON is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Romania với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRONPhí chuyển nhượngSEK
0%1 RON0.0 RON2.28 SEK
1%1 RON0.010 RON2.25 SEK
2%1 RON0.020 RON2.23 SEK
3%1 RON0.030 RON2.21 SEK
4%1 RON0.040 RON2.18 SEK
5%1 RON0.050 RON2.16 SEK

Chuyển đổi Leu Romania thành Krona Thụy Điển

RONSEK
12.28
511.4
1022.8
2045.61
50114.04
100228.08
250570.22
5001140.44
10002280.88

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Leu Romania

SEKRON
10.44
52.19
104.38
208.76
5021.92
10043.84
250109.6
500219.21
1000438.42

Thông tin thêm về RON hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RON (Leu Romania) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ